Có 1 kết quả:

安慰 ān wèi ㄚㄋ ㄨㄟˋ

1/1

ān wèi ㄚㄋ ㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

an ủi, khuyên giải

Từ điển Trung-Anh

(1) to comfort
(2) to console
(3) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0