Có 1 kết quả:
安慰 ān wèi ㄚㄋ ㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
an ủi, khuyên giải
Từ điển Trung-Anh
(1) to comfort
(2) to console
(3) CL:個|个[ge4]
(2) to console
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0